Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mitral valve




mitral+valve
['maitrəl'vælv]
danh từ
(giải phẫu) van hai lá


/'maitrəl'vælv/

danh từ
(giải phẫu) van hai lá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mitral valve"
  • Words contain "mitral valve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    van lưỡi gà

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.